Thuế GTGT hàng nhập khẩu là gì? Cách tính thuế GTGT hàng nhập khẩu?

Thuế Giá trị gia tăng (GTGT) không chỉ áp dụng với hàng hóa, dịch vụ trong nước mà còn đóng vai trò quan trọng đối với hàng nhập khẩu. Hiểu rõ thuế GTGT hàng nhập khẩu là gìcách tính thuế GTGT hàng nhập khẩu giúp doanh nghiệp và cá nhân thực hiện đầy đủ nghĩa vụ thuế, tránh rủi ro vi phạm pháp luật và tối ưu chi phí nhập khẩu.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về quy định, phương pháp tính thuế và những lưu ý quan trọng mà bạn cần nắm vững.

Thuế GTGT hàng nhập khẩu là gì?

Thuế giá trị gia tăng (GTGT) hàng nhập khẩu là khoản thuế mà doanh nghiệp hoặc cá nhân phải nộp khi nhập khẩu hàng hóa vào Việt Nam. Mức thuế này được tính dựa trên giá trị tính thuế của hàng hóa nhập khẩu, bao gồm cả giá hàng hóa, thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt (nếu có) và thuế bảo vệ môi trường (nếu áp dụng). Thuế GTGT nhập khẩu là một phần quan trọng trong nghĩa vụ thuế, giúp đảm bảo công bằng giữa hàng hóa sản xuất trong nước và hàng nhập khẩu.

Thuế GTGT hàng nhập khẩu là gì
Thuế GTGT hàng nhập khẩu là gì

Đối tượng chịu thuế GTGT hàng nhập khẩu

Đối tượng chịu thuế giá trị gia tăng (GTGT) đối với hàng nhập khẩu là tất cả hàng hóa được nhập khẩu vào Việt Nam để sử dụng cho mục đích sản xuất, kinh doanh hoặc tiêu dùng, bao gồm cả hàng hóa nhập khẩu từ khu chế xuất vào thị trường nội địa.

Tuy nhiên, các đối tượng được pháp luật quy định không chịu thuế GTGT sẽ được miễn áp dụng, đảm bảo việc tính thuế đúng theo quy định hiện hành.

Cách tính thuế GTGT hàng nhập khẩu

Trị giá hàng hóa nhập khẩu dùng để tính thuế nhập khẩu cũng đồng thời được sử dụng làm cơ sở tính thuế giá trị gia tăng (GTGT). Trong trường hợp một lô hàng có nhiều mặt hàng với thuế suất GTGT khác nhau, việc tính thuế phải thực hiện riêng cho từng mặt hàng, sau đó mới tổng hợp để xác định tổng số thuế GTGT phải nộp cho cả lô hàng.

Cách tính thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu theo giá FOB:

Thuế VAT hàng NK = (Giá FOB + F + I + thuế NK + thuế TTĐB + thuế BVMT) x thuế suất VAT

Cách tính thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu theo giá CIF:

Thuế GTGT hàng NK = (Giá CIF + thuế NK + thuế TTĐB + thuế BVMT) x thuế suất VAT

Trong đó:

  • Thuế TTĐB = (Giá CIF + Thuế nhập khẩu) × thuế suất thuế TTĐB

  • F: cước phí vận chuyển nội địa của nước xuất khẩu

  • I: phí bảo hiểm vận chuyển

  • Thuế NK: thuế nhập khẩu

  • Thuế BVMT: thuế bảo vệ môi trường (nếu có)

  • Thuế suất VAT: mức thuế GTGT áp dụng cho loại hàng hóa tương ứng

Thuế GTGT hàng nhập khẩu là gì?
Thuế GTGT hàng nhập khẩu là gì?

Thuế suất thuế GTGT hàng nhập khẩu

Hiện nay, thuế giá trị gia tăng (GTGT) tại Việt Nam được quy định với ba mức cơ bản: 0%, 5% và 10%, theo Điều 8 Luật Thuế giá trị gia tăng 2008, được sửa đổi, bổ sung bởi các luật liên quan.

1. Mức thuế suất 0%

Áp dụng đối với hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu, vận tải quốc tế và các hàng hóa, dịch vụ không chịu thuế GTGT theo quy định tại Điều 5 Luật GTGT, trừ các trường hợp:

  • Chuyển giao công nghệ, chuyển nhượng quyền sở hữu trí tuệ ra nước ngoài;

  • Dịch vụ tái bảo hiểm ra nước ngoài;

  • Dịch vụ cấp tín dụng;

  • Chuyển nhượng vốn;

  • Dịch vụ tài chính phái sinh;

  • Dịch vụ bưu chính, viễn thông;

  • Sản phẩm xuất khẩu từ tài nguyên, khoáng sản chưa chế biến hoặc chế biến từ tài nguyên, khoáng sản có giá trị nguyên liệu ≥ 51% giá thành sản phẩm.

Hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu được hiểu là hàng hóa, dịch vụ tiêu dùng ngoài Việt Nam hoặc trong khu phi thuế quan, cung cấp cho khách hàng nước ngoài theo quy định của Chính phủ.

2. Mức thuế suất 5%

Áp dụng với các hàng hóa, dịch vụ phục vụ đời sống và sản xuất nông nghiệp, y tế, giáo dục, văn hóa… điển hình như:

  • Nước sạch, quặng làm phân bón, thuốc phòng trừ sâu bệnh, chất kích thích tăng trưởng;

  • Dịch vụ đào đắp, nạo vét kênh mương phục vụ nông nghiệp;

  • Sản phẩm trồng trọt, chăn nuôi, thủy sản chưa chế biến;

  • Mủ cao su, nhựa thông sơ chế; lưới, dây giềng, sợi dùng đánh cá;

  • Thực phẩm tươi sống, lâm sản chưa chế biến (trừ gỗ, măng);

  • Đường, phụ phẩm trong sản xuất đường;

  • Sản phẩm thủ công từ nguyên liệu nông nghiệp; bông sơ chế, giấy in báo;

  • Thiết bị y tế, thuốc, bông, băng vệ sinh, dược liệu;

  • Giáo cụ, dụng cụ giảng dạy và nghiên cứu;

  • Hoạt động văn hóa, nghệ thuật, thể thao, sản xuất phim;

  • Đồ chơi trẻ em, sách các loại;

  • Dịch vụ khoa học, công nghệ;

  • Bán, cho thuê, cho thuê mua nhà ở xã hội.

3. Mức thuế suất 10%

Áp dụng đối với tất cả hàng hóa, dịch vụ còn lại không thuộc diện áp dụng thuế suất 0% hoặc 5%, tức là phần lớn hàng hóa, dịch vụ tiêu dùng, sản xuất và thương mại thông thường.

Thuế GTGT hàng nhập khẩu là gì?
Thuế GTGT hàng nhập khẩu là gì?

Kết luận

Thuế GTGT hàng nhập khẩu là một khoản thuế quan trọng, giúp đảm bảo công bằng giữa hàng hóa trong nước và hàng nhập khẩu, đồng thời là nghĩa vụ pháp lý mà doanh nghiệp, cá nhân cần thực hiện khi nhập khẩu hàng hóa vào Việt Nam.

Việc nắm vững đối tượng chịu thuế, thuế suất áp dụngcách tính thuế GTGT theo giá FOB hoặc CIF sẽ giúp người nhập khẩu chủ động trong kế hoạch tài chính, tránh rủi ro vi phạm pháp luật và tối ưu chi phí.

Hiểu rõ các quy định này không chỉ giúp thực hiện nghĩa vụ thuế đúng đắn mà còn hỗ trợ doanh nghiệp vận hành hiệu quả, minh bạch trong hoạt động xuất nhập khẩu.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *