Thuế là một trong những công cụ kinh tế – xã hội quan trọng, không chỉ góp phần vào ngân sách nhà nước mà còn định hình hành vi của người dân và doanh nghiệp. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn lẫn lộn giữa khái niệm thuế, vai trò và bản chất thực sự của nó.
Hiểu rõ quan niệm và bản chất của thuế không chỉ giúp chúng ta thực hiện nghĩa vụ một cách chính xác mà còn nhận thức được tác động của thuế đối với đời sống kinh tế – xã hội. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các quan niệm về thuế, đồng thời làm sáng tỏ bản chất và vai trò cốt lõi của thuế trong nền kinh tế hiện đại.
Các quan niệm về thuế
Quan niệm cổ điển về thuế
Theo quan niệm cổ điển, thuế được hiểu thông qua bốn đặc điểm cơ bản:
-
Là khoản trích nộp bằng tiền của tổ chức, cá nhân cho nhà nước;
-
Là khoản đóng góp bắt buộc, dựa trên quyền lực của nhà nước;
-
Là khoản thu không có hoàn trả;
-
Là khoản thu không đi kèm đối khoản trực tiếp.
Những đặc điểm này vẫn được xã hội công nhận đến ngày nay, dù quan niệm về thuế đã trải qua nhiều thay đổi. Điểm hạn chế lớn nhất của quan niệm cổ điển là việc nhấn mạnh tuyệt đối vai trò cưỡng chế của nhà nước trong việc xác lập và thu thuế, đồng thời coi nhẹ quyền lợi kinh tế và vị thế xã hội của người nộp thuế.
Nói cách khác, quan điểm này đặt nặng tính bắt buộc và không hoàn trả của thuế, nhưng chưa phản ánh đầy đủ mối quan hệ tương hỗ giữa nhà nước và người nộp thuế.

Quan niệm hiện đại về thuế
Kế thừa những yếu tố hợp lý của học thuyết cổ điển, các học giả hiện đại tiếp cận thuế với tầm nhìn toàn diện hơn, xem nó không chỉ là công cụ tài chính mà còn là phương tiện điều tiết kinh tế và củng cố trách nhiệm xã hội. Trái ngược với quan điểm cổ điển, học thuyết thuế hiện đại khẳng định vai trò quan trọng và không thể thiếu của thuế trong đời sống kinh tế – xã hội.
Các ví dụ tiêu biểu bao gồm học thuyết thuế – trao đổi và học thuyết thuế – đoàn kết, nhấn mạnh thuế vừa là công cụ điều tiết kinh tế, vừa là biểu hiện của trách nhiệm xã hội. Ngoài ra, còn có học thuyết thuế – bù đắp, xem thuế như một cơ chế cân bằng lợi ích giữa nhà nước và người dân trong xã hội hiện đại.
Bản chất của thuế
C.Mác từng nhận định: “Thuế là cơ sở kinh tế của bộ máy nhà nước, là phương tiện đơn giản để kho bạc thu tiền hoặc tài sản của người dân nhằm phục vụ chi tiêu của nhà nước.” Trong khi đó, Ăngghen nhấn mạnh: “Để duy trì quyền lực công cộng, cần có sự đóng góp của công dân cho nhà nước, đó chính là thuế.” Như vậy, thuế không chỉ là nguồn tài chính cho ngân sách nhà nước mà còn là công cụ phân phối thu nhập xã hội, dựa trên quyền lực chính trị, thực hiện phân phối sản phẩm thặng dư của xã hội theo cơ chế cưỡng chế và không hoàn lại.
Thuế là khoản nộp bắt buộc mà các thể nhân và pháp nhân phải thực hiện theo quy định pháp luật, không mang tính chất đối giá và không được hoàn trả trực tiếp cho người nộp.
Bản chất của thuế có thể được phân tích qua các khía cạnh sau:
-
Nguồn gốc của thuế: Sự ra đời và tồn tại của thuế gắn liền với sự phân chia xã hội thành các giai cấp và sự xuất hiện của Nhà nước – pháp luật.
-
Thẩm quyền ban hành: Thuế được cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất ban hành. Nguyên tắc này đã được ghi nhận từ lâu trong lịch sử pháp luật các nước. Ví dụ, tại Anh, Đạo luật về dân quyền năm 1688 cấm thu thuế nếu không có sự chấp thuận của Quốc hội. Tương tự, ở Pháp, Hiến pháp năm 1791 trao quyền biểu quyết và định đoạt Luật thuế cho Quốc hội. Tại Việt Nam, Hiến pháp quy định Quốc hội có quyền ban hành, sửa đổi và bãi bỏ Luật thuế, đồng thời có thể ủy quyền cho Ủy ban Thường vụ Quốc hội thông qua các Pháp lệnh hoặc Nghị quyết về thuế.
-
Tính bắt buộc: Thuế là khoản nộp mang tính nghĩa vụ bắt buộc của các pháp nhân và thể nhân đối với Nhà nước, không mang tính đối giá hay hoàn trả trực tiếp.
-
Công cụ phân phối xã hội: Thuế phản ánh quan hệ phân phối lại của cải vật chất dưới hình thức giá trị giữa Nhà nước và các chủ thể khác trong xã hội.

Trên cơ sở đó, có thể rút ra một số đặc điểm cốt lõi của thuế:
-
Thuế là khoản thu bắt buộc vào ngân sách nhà nước;
-
Thuế gắn liền với quyền lực nhà nước;
-
Thuế không mang tính đối giá và không hoàn trả trực tiếp cho người nộp.