Cho tặng tài sản là tiền có phải nộp thuế không?

Trong đời sống hằng ngày, tiền là loại tài sản được sử dụng phổ biến và cũng thường xuyên được cha mẹ, người thân hay tổ chức tặng cho với nhiều mục đích khác nhau. Theo quy định pháp luật về thuế, thu nhập từ việc nhận quà tặng là một trong những khoản có thể thuộc diện chịu thuế thu nhập cá nhân. Tuy nhiên, liệu việc tặng cho tài sản là tiền có phải nộp thuế hay không? Bài viết dưới đây sẽ phân tích khái niệm tặng cho tài sản, đồng thời làm rõ trường hợp cụ thể đối với tiền, giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa vụ thuế trong thực tế.

Tặng cho tài sản là gì?

Để hiểu rõ khái niệm tặng cho tài sản, trước hết cần phân biệt “tặng cho” và “tài sản”. Theo Từ điển Tiếng Việt, tặng cho là việc một người tự nguyện chuyển giao tài sản thuộc sở hữu của mình sang cho người khác mà không yêu cầu đền bù, thường nhằm mục đích bày tỏ sự trân trọng, khuyến khích hoặc ghi nhận tình cảm đối với người nhận. Dưới góc độ pháp lý, hầu hết các quốc gia, trong đó có Việt Nam, đều coi tặng cho tài sản là hành vi của chủ sở hữu chuyển giao quyền sở hữu cho người khác và được bên nhận đồng ý.

Tặng cho tài sản được xác định là một giao dịch dân sự, chịu sự điều chỉnh của các quy định pháp luật dân sự hiện hành. Tài sản có thể được tặng cho bao gồm: tiền, động sản, bất động sản và giấy tờ có giá. Pháp luật quy định có hai hình thức tặng cho:

  • Tặng cho tài sản không có điều kiện.

  • Tặng cho tài sản có điều kiện – trong đó, điều kiện phải hợp pháp, không vi phạm điều cấm của luật và không trái đạo đức xã hội.

Cho tặng tài sản là tiền có phải nộp thuế không?
Cho tặng tài sản là tiền có phải nộp thuế không?

Tặng cho tài sản là tiền có phải nộp thuế không?

Để xác định việc tặng cho tài sản là tiền có phải nộp thuế thu nhập cá nhân (TNCN) hay không, cần làm rõ quy định về các khoản thu nhập từ quà tặng thuộc diện chịu thuế.

Căn cứ khoản 10 Điều 2 Thông tư 111/2013/TT-BTC, thu nhập từ quà tặng là một trong những loại thu nhập chịu thuế TNCN. Cụ thể, cá nhân nhận quà tặng từ tổ chức, cá nhân trong hoặc ngoài nước sẽ phải nộp thuế khi tài sản được tặng cho thuộc một trong các nhóm sau:

  • Chứng khoán: cổ phần, cổ phiếu, trái phiếu, quyền mua cổ phiếu, tín phiếu, chứng chỉ quỹ và các loại chứng khoán khác theo Luật Chứng khoán.

  • Phần vốn trong cơ sở kinh doanh hoặc tổ chức kinh tế: vốn góp trong công ty hợp danh, hợp tác xã, công ty TNHH, hợp đồng hợp tác kinh doanh, cơ sở kinh doanh cá thể, doanh nghiệp tư nhân, hiệp hội, quỹ được phép thành lập theo quy định pháp luật.

  • Bất động sản: quyền sử dụng đất, nhà ở, công trình xây dựng gắn liền với đất, công trình hình thành trong tương lai, quyền thuê đất, thuê mặt nước… (trừ trường hợp tặng cho bất động sản giữa một số quan hệ thân nhân theo luật định).

  • Tài sản phải đăng ký quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng: ô tô, xe máy, mô tô, tàu thủy, du thuyền, ca nô, tàu bay, súng săn, súng thể thao…

Đáng chú ý, trong danh mục trên không có quy định về tiền. Điều này đồng nghĩa với việc tặng cho tài sản là tiền không thuộc diện phải nộp thuế TNCN.

Nói cách khác, cá nhân được nhận tiền từ việc tặng cho sẽ không phải nộp thuế, bất kể giá trị khoản tiền là bao nhiêu. Tuy nhiên, để đảm bảo minh bạch, các bên nên có chứng từ, văn bản xác nhận việc cho tặng để tránh phát sinh tranh chấp hoặc rủi ro pháp lý.

Cho tặng tài sản là tiền có phải nộp thuế không?
Cho tặng tài sản là tiền có phải nộp thuế không?

Tặng cho tài sản là tiền có phải lập hợp đồng không?

Theo Điều 107 Bộ luật Dân sự 2015, tiền được xác định là một loại động sản. Căn cứ Điều 466 Bộ luật Dân sự, hợp đồng tặng cho động sản có hiệu lực kể từ thời điểm bên được tặng cho nhận tài sản; riêng đối với những động sản mà pháp luật quy định phải đăng ký quyền sở hữu thì hợp đồng chỉ có hiệu lực khi việc đăng ký hoàn tất.

Như vậy, đối với trường hợp tặng cho tài sản là tiền, pháp luật không yêu cầu bắt buộc phải đăng ký quyền sở hữu. Do đó, về nguyên tắc, các bên nên lập hợp đồng tặng cho bằng văn bản để xác lập quyền và nghĩa vụ rõ ràng, hạn chế tranh chấp về sau. Hợp đồng tặng cho tài sản là tiền sẽ phát sinh hiệu lực ngay khi bên nhận thực tế nhận được tiền từ bên tặng cho.

Cho tặng tài sản là tiền có phải nộp thuế không?
Không nộp thuế TNDN tạm tính có bị phạt không?

Kết luận

Có thể thấy, theo quy định pháp luật hiện hành, việc cho tặng tài sản là tiền không thuộc diện phải nộp thuế thu nhập cá nhân. Tuy nhiên, người nhận cần phân biệt rõ giữa việc cho tặng tiền với các loại tài sản khác như bất động sản, phương tiện, chứng khoán… vốn có quy định riêng về nghĩa vụ thuế.

Để đảm bảo tính minh bạch và tránh tranh chấp, các bên nên lập hợp đồng hoặc ít nhất có văn bản, chứng từ xác nhận khi cho tặng tiền, đặc biệt với những khoản có giá trị lớn. Đây không chỉ là cách bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cả người tặng và người nhận mà còn giúp quá trình quản lý tài chính cá nhân minh bạch, an toàn hơn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *