Thuế tối thiểu toàn cầu là gì? Cách tính thế nào?

Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng, việc minh bạch thuế và chống chuyển giá trở thành ưu tiên hàng đầu của nhiều quốc gia. Những tập đoàn đa quốc gia thường tận dụng các “khoảng trống” về thuế để tối ưu lợi nhuận, dẫn đến tình trạng bất công thuế giữa các quốc gia.

Để khắc phục vấn đề này, thuế tối thiểu toàn cầu đã được nhiều quốc gia áp dụng, nhằm đảm bảo các doanh nghiệp đa quốc gia nộp thuế tối thiểu, bất kể lợi nhuận được chuyển đến đâu. Vậy thực chất thuế tối thiểu toàn cầu là gì?

Cách tính loại thuế này như thế nào? Đây là những câu hỏi mà bất kỳ doanh nghiệp và nhà đầu tư nào cũng cần nắm rõ trong thời đại kinh doanh toàn cầu.

Thuế tối thiểu toàn cầu là gì? Nguyên nhân hình thành thuế tối thiểu toàn cầu?

Thuế tối thiểu toàn cầu (Global Minimum Tax) – hay còn gọi là thuế thu nhập doanh nghiệp tối thiểu toàn cầu – là loại thuế được Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) đề xuất áp dụng cho các doanh nghiệp đa quốc gia có doanh thu lớn, nhưng đặt lợi nhuận tại các quốc gia có mức thuế thu nhập doanh nghiệp thấp.

Mục tiêu của loại thuế này là ngăn chặn hành vi trốn thuế, chuyển lợi nhuận nhằm né thuế, đảm bảo cạnh tranh công bằng trên thị trường và buộc các tập đoàn đa quốc gia phải nộp mức thuế tối thiểu, bất kể trụ sở chính đặt ở đâu.

Nguyên nhân ra đời của thuế tối thiểu toàn cầu xuất phát từ cuộc “cạnh tranh thuế” giữa các quốc gia, nơi nhiều nước liên tục giảm thuế suất để thu hút đầu tư nước ngoài, dẫn đến nguy cơ xói mòn cơ sở thuế. Việc áp dụng thuế tối thiểu giúp ổn định dòng chảy vốn đầu tư quốc tế và thúc đẩy công bằng trong thuế doanh nghiệp.

Đề xuất này đã được hơn 140 quốc gia đồng thuận, trong đó có Việt Nam, và là một phần quan trọng của Chương trình chống xói mòn cơ sở thuế và chuyển dịch lợi nhuận (BEPS 2.0). Đối với Việt Nam, việc triển khai thuế tối thiểu toàn cầu đòi hỏi những thay đổi kịp thời về chính sách kinh tế – xã hội và pháp luật đầu tư, nhằm đảm bảo vừa hội nhập quốc tế vừa bảo vệ nguồn thu ngân sách.

Thuế tối thiểu toàn cầu là gì?
Thuế tối thiểu toàn cầu là gì?

Đối tượng nào áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu?

Theo Điều 2 Nghị quyết 107/2023/QH15, đối tượng phải chịu thuế tối thiểu toàn cầu là các đơn vị hợp thành thuộc tập đoàn đa quốc giadoanh thu hợp nhất của công ty mẹ tối cao từ 750 triệu euro trở lên (tương đương khoảng 18.900 tỷ đồng Việt Nam) trong ít nhất 2 năm của 4 năm liền kề trước năm tài chính.

Các trường hợp không thuộc diện áp dụng bao gồm:

  • Các tổ chức thuộc chính phủ hoặc tổ chức quốc tế.

  • Tổ chức phi lợi nhuận hoặc tổ chức đầu tư bất động sản là công ty mẹ tối cao.

  • Quỹ đầu tư hoặc quỹ hưu trí là công ty mẹ tối cao.

  • Các tổ chức có ít nhất 85% giá trị tài sản sở hữu trực tiếp hoặc gián tiếp thông qua các tổ chức nêu trên.

Như vậy, thuế tối thiểu toàn cầu chủ yếu hướng tới các tập đoàn đa quốc gia lớn, đồng thời loại trừ những tổ chức thuộc lĩnh vực công, phi lợi nhuận hoặc quỹ đầu tư đặc thù.

Thuế tối thiểu toàn cầu là gì?
Thuế tối thiểu toàn cầu là gì?

Cách tính thuế tối thiểu toàn cầu

Theo khoản 4 Điều 4 Nghị quyết 107/2023/QH15, các nhà đầu tư thuộc đối tượng áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu phải nộp thuế này khi đầu tư tại Việt Nam, với mức thuế tiêu chuẩn là 15%.

Trong trường hợp doanh nghiệp đầu tư vào các quốc gia có mức thuế thấp hơn 15%, phần chênh lệch sẽ được nộp bổ sung tại nơi đặt trụ sở chính của doanh nghiệp, nhằm đảm bảo mức thuế tối thiểu được thực hiện đầy đủ.

Ngược lại, các doanh nghiệp, tập đoàn có doanh thu dưới 750 triệu euro sẽ không phải nộp thuế tối thiểu toàn cầu, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp vừa và nhỏ tham gia thị trường quốc tế và phát triển ổn định.

Theo khoản 5 Điều 4 Nghị quyết 107/2023/QH15, mức thuế tối thiểu toàn cầu được tính cho mỗi năm tài chính dựa trên công thức:

Tổng số thuế TNDN tại Việt Nam thuộc phạm vi áp dụng được điều chỉnh trong năm tài chính của đơn vị hợp thành tại Việt Nam/Thu nhập ròng tại Việt Nam trong năm tài chính (căn cứ theo quy định về thuế tối thiểu toàn cầu).

Công thức này đảm bảo rằng thuế tối thiểu toàn cầu phản ánh đúng mức nộp thuế dựa trên thu nhập thực tế của đơn vị hợp thành tại Việt Nam.

Thuế tối thiểu toàn cầu là gì?
Thuế tối thiểu toàn cầu là gì?

Ưu và nhược điểm của thuế tối thiểu toàn cầu

Việc áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu mang lại cả lợi ích và thách thức đối với Việt Nam, cụ thể như sau:

Ưu điểm

  • Hạn chế thất thu thuế: Việc áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu giúp giảm thiểu tổn thất về doanh thu thuế do chênh lệch mức thuế thu nhập doanh nghiệp giữa các quốc gia. Khi nhiều quốc gia cùng đồng thuận áp dụng loại thuế này, nó góp phần ngăn chặn tình trạng chuyển dịch lợi nhuậngiảm thâm hụt doanh thu thuế.

  • Tạo môi trường kinh doanh công bằng: Thuế tối thiểu toàn cầu thúc đẩy môi trường kinh doanh lành mạnh, đảm bảo sự công bằng giữa các doanh nghiệp. Đồng thời, loại thuế này hỗ trợ quản lý doanh nghiệp hiệu quả hơn, đặc biệt là với các trường hợp doanh nghiệp lợi dụng nền tảng số xuyên quốc gia để né thuế.

Nhược điểm

  • Tác động đến thu hút đầu tư: Thuế tối thiểu toàn cầu có thể làm giảm tính hấp dẫn của các ưu đãi thuế tại các quốc gia đang phát triển. Khi mức thuế tối thiểu được áp dụng, phần chênh lệch thuế vẫn phải nộp, điều này có thể làm giảm động lực đầu tư nước ngoài.

  • Thách thức đối với Việt Nam: Việt Nam hiện đang hưởng lợi từ các ưu đãi thuế để thu hút vốn đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, việc áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu đòi hỏi các biện pháp điều chỉnh từ cơ quan thẩm quyền, nhằm duy trì tính cạnh tranh và đảm bảo Việt Nam tiếp tục là điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư đa quốc gia.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *